THI CUỐI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 16-17
Môn: Anh văn chuyên ngành Mã môn học: EFAE 327031
ĐÁP ÁN (15/6/17) Mã đề: 1B
I - (5 m)
|
1.B
|
2.C
|
3.A
|
4.B
|
5.B
|
|
6.C
|
7.C
|
8.B
|
9.A
|
10.C
|
|
11.D
|
12.B
|
13.A
|
14.D
|
15.C
|
|
16.D
|
17.A
|
18.C
|
19.B
|
20.B
|
II - (2.5 m)
|
1. àb
|
2. àc
|
3. àa
|
4. àe
|
5. àj
|
|
6. àg
|
7. àk
|
8. àd
|
9. àf
|
10. àh
|
III- (2.5 m)
|
1. have
|
6. controls
|
|
2. locking
|
7. has
|
|
3. locked
|
8. disappeared
|
|
4. automatically
|
9. recalled
|
|
5. braking
|
10. stored
|
Ngày 17 tháng 05 năm 2017
Thông qua bộ môn
(ký và ghi rõ họ tên)
|
THI CUỐI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 16-17
Môn: Anh văn chuyên ngành Mã môn học: EFAE 327031
ĐÁP ÁN (15/6/17) Mã đề: 1B
I - (5 m)
|
1.B
|
2.C
|
3.A
|
4.B
|
5.B
|
|
6.C
|
7.C
|
8.B
|
9.A
|
10.C
|
|
11.D
|
12.B
|
13.A
|
14.D
|
15.C
|
|
16.D
|
17.A
|
18.C
|
19.B
|
20.B
|
II - (2.5 m)
|
1. àb
|
2. àc
|
3. àa
|
4. àe
|
5. àj
|
|
6. àg
|
7. àk
|
8. àd
|
9. àf
|
10. àh
|
III- (2.5 m)
|
1. have
|
6. controls
|
|
2. locking
|
7. has
|
|
3. locked
|
8. disappeared
|
|
4. automatically
|
9. recalled
|
|
5. braking
|
10. stored
|
Ngày 17 tháng 05 năm 2017
Thông qua bộ môn
(ký và ghi rõ họ tên)
|