KIỂM TRA GIỮA KỲ
THI
CUỐI KỲ HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 17-18
Môn:
Anh văn chuyên ngành Mã môn học: EFAE 327031
ĐÁP ÁN
Mã đề: 1A
I - (5 m)
|
1. B
|
2. A
|
3. C
|
4. C
|
5. C
|
|
6. A
|
7. C
|
8. D
|
9. A
|
10.
C
|
|
11.
A
|
12.
A
|
13.
B
|
14.
A
|
15.
D
|
|
16.
B
|
17.
D
|
18.
B
|
19.
C
|
20.
A
|
II - (2.5 m)
A
|
B
|
Distributor
|
|
Fuel rail
|
|
Brake lining
|
|
clutch
|
|
accumulator
|
|
antifreeze
|
|
Rectifier pack
|
|
differential
|
|
Gasket
|
|
Drive train
|
|
III- (2.5 m)
1. have
|
6. controls
|
2. locking
|
7. has
|
3. locked
|
8. disappeared
|
4. automatically
|
9. recalled
|
5. braking
|
10. stored
|
--------------------------------------------
KIỂM TRA GIỮA KỲ
ĐÁP ÁN
Mã đề: 1B
I - (5 m)
|
1. C
|
2. A
|
3. B
|
4. D
|
5. C
|
|
6. B
|
7. C
|
8. B
|
9. A
|
10. C
|
|
11. A
|
12. D
|
13. B
|
14. D
|
15. B
|
|
16. C
|
17. A
|
18. A
|
19. A
|
20. B
|
II - (2.5 m)
A
|
B
|
Accumulator
|
|
Fuel rail
|
|
Gasket
|
|
Distributor
|
|
Rectifier pack
|
|
antifreeze
|
|
Drive train
|
|
differential
|
|
Brake lining
|
|
clutch
|
|
III- (2.5 m)
1. controls
|
6. have
|
2. has
|
7. locking
|
3. disappeared
|
8. locked
|
4. recalled
|
9. automatically
|
5. stored
|
10. braking
|
Ngày 01 tháng 06 năm 2018
Thông qua bộ môn
(ký và ghi rõ họ tên)
|
|
--------------------------------------------