THI CUỐI KỲ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 18-19
Môn: Anh văn chuyên ngành Mã môn học: EFAE 327031
ĐÁP ÁN Mã đề: 1A
I - (2.5 m)
A
|
B
|
distributorless ignition system
|
|
compression stroke
|
|
lubrication system
|
|
disc brake
|
|
glow plug
|
|
rectifier pack
|
|
alternator
|
|
battery
|
|
fuel gauge
|
|
intake valve
|
|
II- (2.5 m)
|
1.C
|
2.A
|
3.C
|
4.D
|
5.A
|
|
6.B
|
7.C
|
8.C
|
9.A
|
10.D
|
III- (2.5 m)
|
1. transferred
|
6. leaf springs
|
|
2. in contact with
|
7. transferred
|
|
3. consists of
|
8. independently
|
|
4. flexible
|
9. body movement
|
|
5. heavier
|
10. reaction force
|
IV- (2.5 m)
|
1. look
|
6. starting
|
|
2. containing
|
7. moving
|
|
3. is filled
|
8. slowly
|
|
4. provides
|
9. moving
|
|
5. allows
|
10. supplied
|
THI CUỐI KỲ HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 18-19
Môn: Anh văn chuyên ngành Mã môn học: EFAE 327031
ĐÁP ÁN Mã đề: 1B
I - (2.5 m)
A
|
B
|
brake shoe
|
|
automatic transmission
|
|
brake pad
|
|
engine block
|
|
carburetor
|
|
fuel pump
|
|
connecting rod
|
|
filter
|
|
cylinder head
|
|
coolant
|
|
II- (2.5 m)
|
1.B
|
2.C
|
3.A
|
4.B
|
5.B
|
|
6.C
|
7.C
|
8.B
|
9.A
|
10.C
|
III- (2.5 m)
|
1. isolates
|
6. improved
|
|
2. in contact with
|
7. reaction force
|
|
3. reaction force
|
8. contact
|
|
4. wheel assembly
|
9. enough
|
|
5. supported
|
10. accelerating
|
IV- (2.5 m)
|
1. have
|
6. controls
|
|
2. locking
|
7. has
|
|
3. locked
|
8. disappeared
|
|
4. automatically
|
9. recalled
|
|
5. braking
|
10. stored
|
Ngày 17 tháng 05 năm 2017
Thông qua bộ môn
(ký và ghi rõ họ tên)
|
Ngày 11tháng 12 năm 2018
Thông qua bộ môn
(ký và ghi rõ họ tên)
|